-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5137:2009Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa Time and frequency measurements. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5638:1991Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ bản Quality assessment of construction work. Basic principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4654-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |