• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5988:1995

Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ

Water quality - Determination of aminonium - Distillation and titration method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2373:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5991:1995

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom

Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with bromine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4654-1:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat

Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ