• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5010:1989

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon

Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5012:1989

Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5465-18:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 18: Hỗn hợp tơ tằm và len hoặc xơ lông động vật (Phương pháp sử dụng axit sunphuric)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 18: Mixtures of silk and wool or hair (method using sulfuric acid)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4654-1:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat

Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ