• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8160-1:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung

Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10742:2015

Gừng củ tươi

Ginger

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7424-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4554:2009

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull

Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ