-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5716-1:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6763:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1738:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Connectingrod bolts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1773-8:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8. Bình lọc không khí động cơ Agricultural tractors. Test procedures.Part 8. Engine air cleaner |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4621:2009Chất lượng đất. Phương pháp xác định tổng số bazơ trao đổi Soil quality. Method for the determination of total exchangeable bazes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||