- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 6035:1995Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ chín bằng kính hiển vi Textiles. Cotton fibres. Evaluation of maturity. Microscopic method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4654-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 2: Phương pháp đốt/chuẩn độ Iron ores. Determination of sulphur content. Part 2: Combustion/titration method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||