-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9992:2013Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn) Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7725:2007Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6749-1:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 1: General specification |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4832:2009Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm General standard for contaminants and toxins in foods |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 792,000 đ |