-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13989:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 22301:2023An ninh và khả năng thích ứng – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu Societal security – Business continuity management systems – Requirements |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4787:2009Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 442,000 đ | ||||