Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

10021

TCVN 8168-1:2009

Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements

10022

TCVN 8169-1:2009

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 1: Phương pháp đo phổ

Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 1: Spectrometric method

10023

TCVN 8165:2009

Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản

Structural timber. Machine strength grading. Basic principles

10024

TCVN 8166:2009

Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng mắt thường. Nguyên tắc cơ bản

Structural timber. Visual strength grading. Basic principles

10025

TCVN 8164:2009

Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang

Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation

10026

TCVN 8163:2009

Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren

Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice

10027

TCVN 8162:2009

Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và B2 trong ngô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn

Foodstuffs. Determination of fumonisins B1 and B2 in maize. HPLC method with solid phase extraction clean-up

10028

TCVN 8161:2009

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng

Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up

10029

TCVN 8159:2009

Thịt đùi lợn chế biến sẵn

Cooked cured ham

10030

TCVN 8158:2009

Thịt xay thô chế biến sẵn

Cooked cured chopped meat

10031

TCVN 8160-4:2009

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng sắc ký trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method for the determination of nitrate and nitrite content of meat products

10032

TCVN 8156:2009

Bơ. Xác định hàm lượng muối. Phương pháp đo điện thế

Butter. Determination of salt content. Potentiometric method

10033

TCVN 8157:2009

Thịt xay nhuyễn chế biến sẵn

Luncheon Meat

10034

TCVN 8153:2009

Bơ. Xác định chỉ số phân tán nước

Butter. Determination of water dispersion value

10035

TCVN 8154:2009

Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn)

Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method)

10036

TCVN 8155:2009

Bơ, sữa lên men và phomat tươi. Định lượng các vi sinh vật nhiễm bẩn. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C

Butter, fermented milks and fresh cheese. Enumeration of contaminating microorganisms. Colony-count technique at 30 °C

10037

TCVN 8150:2009

Bơ. Xác định độ cứng

Butter. Determination of firmness

10038

TCVN 8151-2:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method)

10039

TCVN 8151-1:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 1: Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 1: Determination of moisture content (Reference method)

10040

TCVN 8152:2009

Bơ. Xác định độ pH của serum. Phương pháp đo điện thế

Butter. Determination of pH of the serum. Potentiometric method

Tổng số trang: 949