-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9222:2012Bơm cánh quay. Thử nghiệm chấp nhận tính năng thủy lực. Cấp 1 và cấp 2 Rotodynamic pumps. Hydraulic performance acceptance tests. Grades 1 and 2 |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2405:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Nipples with threaded plugs and adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2409:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 90o elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8317-1:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 1: So sánh màu sắc của các bột màu General methods of test for pigments and extenders — Part 1: Comparison of colour of pigments |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 420,000 đ |