-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6324:2010Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson Standard test method for conradson residue of petroleum products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3753:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc Petroleum products. Test method for determination of pour point |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6322:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6493:1999Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8314:2010Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |