-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 352:1970Vòng đệm hãm có răng. Kích thước Lock washers with external teeth. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 130:1963Vòng đệm lò xo - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Lock Washers. Dimension and technical specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 283:1968Đinh tán mũ thấp nửa chìm Raised countersunk low head rivets. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2503:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8311:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy Destructive tests on welds in metallic materials. Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |