-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6305-8:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trước Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2092:2013Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8309-5:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 5: Xác định độ bền kéo ướt Tissue paper and tissue products. Part 5: Determination of wet tensile strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |