Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R5R7R7R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8309-4:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy tissue và sản phẩm tissue - Phần 4: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tissue paper and tissue products - Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 12625-4:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ của giấy tisue và sản phẩm tissue. Tiêu chuẩn này sử dụng thiết bị thử kéo có tốc độ giãn dài không đổi.
Tiêu chuẩn này cũng quy định cách tính chỉ số độ bền kéo và chỉ số năng lượng kéo hấp thụ. Việc phát hiện các tạp chất trong giấy tissue và sản phẩm tissue phải áp dụng theo ISO 15755. Để xác định hàm lượng ẩm trong giấy tissue và sản phẩm tissue phải áp dụng theo TCVN 1867 (ISO 287). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3649:2007 (ISO 186:2002), Giấy và cáctông-Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình. TCVN 6725:2007 (ISO 187:1990), Giấy, cáctông và bột giấy-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm, quy trình kiểm tra môi trường và điều hòa mẫu. TCVN 1270:2008 (ISO 536:1995), Giấy và cáctông-Xác định định lượng. TCVN 1862-2:2007 (ISO 1924-2:1994), Giấy và cáctông-Xác định độ bền kéo-Phần 2:Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi. TCVN 8309-6:2010 (ISO 12625-6:2005), Giấy tissue và sản phẩm tissue-Phần 6:Xác định định lượng. ISO 7500-1, Metallic materials-Verification of uniaxial testing machines-Part 1:Tension/compression testing machines-Verification and calibration of the force-measuring system (Vật liệu kim loại-Kiểm tra máy đo đơn trục-Phần 1:Máy thử kéo/nén-Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực). ISO 12625-1, Tissue paper and tissue products-Part 1:General guidance on terms (Giấy tissue và sản phẩm tissue-Hướng dẫn chung về thuật ngữ). |
Quyết định công bố
Decision number
486/QĐ-BKHCN , Ngày 06-04-2010
|