Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
1001 |
TCVN 10736-6:2023Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ (VVOC, VOC, SVOC) trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên ống hấp phụ, giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS–FID Indoor air –Part 6: Determination of organic compounds (VVOC, VOC, SVOC) in indoor and test chamber air by active sampling on sorbent tubes, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS-FID |
1002 |
TCVN 10736-9:2023Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method |
1003 |
TCVN 10736-11:2023Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens |
1004 |
TCVN 10736-28:2023Không khí trong nhà – Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử Indoor air – Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers |
1005 |
TCVN 10736-34:2023Không khí trong nhà – Phần 34: Các chiến lược đo bụi trong không khí Indoor air – Part 34: Strategies for the measurement of airborne particles |
1006 |
TCVN 10736-36:2023Không khí trong nhà – Phần 36: Phương pháp chuẩn sử dụng buồng thử nghiệm để đánh giá tốc độ giảm vi khuẩn trong không khí có thể nuôi cấy bằng máy lọc không khí Indoor air – Part 36: Standard method for assessing the reduction rate of culturable airborne bacteria by air purifiers using a test chamber |
1007 |
TCVN 10736-37:2023Không khí trong nhà – Phần 37: Đo nồng độ khối lượng bụi PM2,5 Indoor air – Part 37: Measurement of РМ2,5 mass concentration |
1008 |
TCVN 10736-38:2023Không khí trong nhà – Phần 38: Xác định các amin trong không khí trong nhà và trong buồng thử nghiệm – Lấy mẫu chủ động trên các bộ lấy mẫu có chứa phin lọc tẩm axit phosphoric Indoor air – Part 38: Determination of amines in indoor and test chamber air - Active sampling on samplers containing phosphoric acid impregnated filters |
1009 |
TCVN 10736-39:2023Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry |
1010 |
TCVN 10736-40:2023Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà. Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system |
1011 |
TCVN 13580:2023Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu chế tạo đường ống Ventilation and air conditioning – Requirements for duct manufacture |
1012 |
TCVN 13581:2023Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu lắp đặt đường ống và nghiệm thu hệ thống Ventilation and air conditioning – Requirements for duct installation and system acceptance |
1013 |
TCVN 13917-1:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 1: Yêu cầu chung |
1014 |
TCVN 13917-2:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604 |
1015 |
TCVN 13917-3:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017 |
1016 |
TCVN 13734:2023Hướng dẫn thiết lập các yêu cầu chung đối với phòng giám định sinh vật gây hại thực vật |
1017 |
TCVN 13656:2023Nước nuôi trồng thủy sản – Chất lượng nước nuôi thâm canh tôm sú, tôm thẻ chân trắng |
1018 |
|
1019 |
|
1020 |
|