• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8271-4:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme

Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6138:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học

Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6458:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R

Food additive. Ponceau 4 R

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10687-12-2:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin

Wind energy generation systems – Part 12–2: Power performance of electricity–producing wind turbines based on nacelle anemometry

364,000 đ 364,000 đ Xóa
Tổng tiền: 614,000 đ