• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5898:1995

Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép

Building and civil engineering drawings. Bar scheduling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4713:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic

Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6956:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10687-12-4:2023

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–4: Hiệu chuẩn vị trí bằng số dùng cho thử nghiệm hiệu suất năng lượng của Tuabin gió

Wind energy generation systems – Part 12–4: Numerical site calibration for power performance testing of wind turbines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ