Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
16021 |
TCVN 4718:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues |
16022 |
TCVN 4719:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue |
16023 |
TCVN 4720:1989Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules |
16024 |
TCVN 4721:1989Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung đối với thử độ chính xác Woodworking equipment. General requirements for testing accuracy |
16025 |
TCVN 4722:1989Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu kỹ thuật chung Woodworking equipment. General technical requirements |
16026 |
TCVN 4723:1989Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Wood working equipment-General safety Construction requirements |
16027 |
TCVN 4724:1989Máy ép khuỷu và gối khuỷu. Dãy thông số chính Crank and knee-joint presses. Series of basic parameters |
16028 |
TCVN 4725:1989Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety requirements on structures |
16029 |
TCVN 4726:1989Kỹ thuật an toàn. Máy cắt kim loại. Yêu cầu đối với trang bị điện Safety of machinery. Metal-working machines. Requirements for electrical equipments |
16030 |
TCVN 4727:1989Phân khoáng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Mineral fertilizers. List of quality characteristics |
16031 |
|
16032 |
TCVN 4729:1989Thuốc bảo vệ thực vật. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Chemicals for plant protection. List of quality characteristics |
16033 |
TCVN 4730:1989Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn Production of clay bricks and tiles. General safety requirements |
16034 |
|
16035 |
|
16036 |
|
16037 |
TCVN 4734:1989Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics |
16038 |
TCVN 4735:1989Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Wrapping and packing paper. Nomenclature of quality characteristics |
16039 |
TCVN 4736:1989Bao bì. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Packages. Nomenclature of quality characteristics |
16040 |
TCVN 4737:1989Vật liệu dệt. Vải may mặc. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles materials - Clothing fabrics - List of quality characteristics |