Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 12101 |
|
| 12102 |
TCVN 5669:2007Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
| 12103 |
TCVN 5613:2007Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C |
| 12104 |
|
| 12105 |
|
| 12106 |
|
| 12107 |
|
| 12108 |
|
| 12109 |
TCVN 5596:2007Lớp mạ thiếc - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electroplated coatings of tin - Specification and test methods |
| 12110 |
TCVN 5536:2007Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sucroza. Phương pháp đo phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method |
| 12111 |
TCVN 5518-2:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony-count method |
| 12112 |
TCVN 5518-1:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 1: Phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment |
| 12113 |
TCVN 5496:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc Fruit and vegetable products. Determination of tin content |
| 12114 |
TCVN 5483:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity |
| 12115 |
TCVN 5482:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam |
| 12116 |
TCVN 5481:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride |
| 12117 |
TCVN 5480:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air |
| 12118 |
TCVN 5479:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating |
| 12119 |
TCVN 5477:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving |
| 12120 |
TCVN 5476:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh) Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe) |
