Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R4R0R3*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                    
                                                                                TCVN 6702:2007
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 2007                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        W - Hết hiệu lực (Withdraw)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Utilization of test data to determine conformance with specifications 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ASTM D 3244-02                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Thay thế cho 
                                     
                                
                            Replace  | 
                        
| 
                                 
                                    Thay thế bằng 
                                     
                                
                            Replaced by  | 
                        
| 
                                 
                                    Lịch sử soát xét
                                     
                                History of version 
  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                By field 
                                    75.100  - Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan 
                             | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 24 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):288,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     
                                Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này qui định các hướng dẫn cho hai đối tác, thông thường là bên cung ứng và bên nhận để có thể so sánh và kết hợp các kết quả thử độc lập thu được khi có sự tranh chấp về chất lượng sản phẩm.
 
                            1.2. Tiêu chuẩn này qui định phương pháp so sánh giá trị thử nghiệm ấn định thu được với mức giới hạn của yêu cầu kỹ thuật. 1.3. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho những phương pháp thử có độ lặp lại và độ tái lập phù hợp với các định nghĩa dưới đây.  | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     
                                Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). 
                            TCVN 6777 (ASTM D 4057 ), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lẫy mẫu thủ công. TCVN 7330 (ASTM D 1319), Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Phương pháp xác định hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang. ASTM D 4177 Practice for automatic sampling of petroleum and petroleum products (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu tự động). ASTM E 29 Practice for using signficant digits in test data to determine conformance with specifications (Sử dụng các chữ số có nghĩa trong kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật). ISO 4259 Determination and application of precision data in relation to methods of test (Xác định và áp dụng các số liệu về độ chụm liên quan đến các phương pháp thử).  | 
                        
| 
                                 
                                    Quyết định công bố
                                     
                                Decision number 
                                     1671/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 14-08-2007                                 
                                 |