Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

10061

TCVN 8273-8:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems

10062

TCVN 8273-7:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 7: Hệ thống điều chỉnh

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 7: Governing systems

10063

TCVN 8257-1:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh

Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth

10064

TCVN 8257-6:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ hút nước

Gypsum boards – Test methods - Part 6: Determination of water absorption

10065

TCVN 8251:2009

Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Solar water heaters - Technical requirements and testing methods

10066

TCVN 8257-5:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

10067

TCVN 8252:2009

Nồi cơm điện. Hiệu suất năng lượng

Rice cookers. Energy efficiency

10068

TCVN 8257-4:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh

Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection

10069

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

10070

TCVN 8254:2009

Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3

Glass. Test methods for determination of Boron oxide

10071

TCVN 8259-6:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability

10072

TCVN 8259-7:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền nước nóng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 7: Determination of warm water resistance

10073

TCVN 8259-8:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance

10074

TCVN 8258:2009

Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật.

Fiber-cement flat sheets. Specifications

10075

TCVN 8259-9:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance

10076

TCVN 8249:2009

Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng lượng

Tubular fluorescent lamps. Energy efficiency

10077

TCVN 8248:2009

Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

10078

TCVN 8257-8:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission

10079

TCVN 8257-7:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption

10080

TCVN 8247-1:2009

Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan

Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese

Tổng số trang: 956