• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7662:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính

Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4195:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8891:2017

Mẫu chuẩn - Thực hành tốt trong sử dụng mẫu chuẩn

Reference materials – Good practice in using reference materials

164,000 đ 164,000 đ Xóa
4

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6818-5:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ.

Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 464,000 đ