• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1773-4:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4. Đo khí thải

Agricultural tractors. Test procedures. Part 4. Measurement of exhaust smoke

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3992:1985

Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Glass products in building - Terminology and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7021:2002

Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương

Rice milling - Symbols and equivalent terms

176,000 đ 176,000 đ Xóa
4

TCVN 6818-5:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ.

Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 476,000 đ