-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1856:1976Vật liệu dệt. Hệ Tex Textiles. Tex system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8778-1:2011Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân. Quy trình kiểm tra lắp đặt. Phần 1: Hệ thống cân tĩnh. Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method. Procedures for checking installations. Part 1: Static weighing systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6833:2010Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||