-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5496:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6818-10:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 10: Máy giũ và máy cào kiểu quay Agricultural machinery. Safety. Part 10: Rotary tedders and rakes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |