Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

8521

TCVN 9416:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ

Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method

8522

TCVN 9404:2012

Sơn xây dựng. Phân loại

Paint for construction. Classification

8523

TCVN 9405:2012

Sơn tường. Sơn nhũ tương. Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn

Wall paints. Emulsion paints. Method for determination of resistance to damp heat

8524

TCVN 9406:2012

Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô

Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness

8525

TCVN 9413:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng xạ

Investigation, assessment of geological environment. Radiation protection

8526

TCVN 9414:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma

Investigation, assessment of geological environment. Gamma method

8527

TCVN 9403:2012

Gia cố đất nền yếu. Phương pháp trụ đất xi măng

Stabilization of soft soil. The soil cement column method

8528

TCVN 9402:2012

Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ

Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas

8529

TCVN 9398:2012

Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung

Surveying in construction. General requirements

8530

TCVN 9399:2012

Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa

Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method

8531

TCVN 9400:2012

Nhà và công trình xây dựng dạng tháp. Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa

Buildings and tower structures. Tilt monitoring by surveying method.

8532

TCVN 9396:2012

Cọc khoan nhồi. Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm

Bored pile. Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method

8533

TCVN 9397:2012

Cọc. Kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp động biến dạng nhỏ

Piles. Method of detection of defects by dynamic low-strain testing

8534

TCVN 9392:2012

Thép cốt bê tông. Hàn hồ quang

Metal arc welding of steel for concrete reinforcement

8535

TCVN 9393:2012

Cọc - Phương pháp thử nghiệm hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục

Piles - Standard test method in situ for piles under axial compressive load

8536

TCVN 9395:2012

Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu

Bored pile. Construction, check and acceptance

8537

TCVN 9390:2012

Thép cốt bê tông. Mối nối bằng dập ép ống. Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Steel for the reinforcement of concrete. Pressed sleeve splicing. Design, construction and acceptance requirements

8538

TCVN 9391:2012

Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu

Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - Standard for design, placing and acceptance

8539

TCVN 9386:2012

Thiết kế công trình chịu động đất - Phần 1: Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà; Phần 2: Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật

Design of structures for earthquake resistances - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; Part 2: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects

8540

TCVN 9385:2012

Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance

Tổng số trang: 956