-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13262-6:2021Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 6: Xác định hàm lượng hoạt chất fenitrothion bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và sắc ký khí Pesticides – Part 6: Determination of fenitrothion content by high performance liquid chromatographic method and gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11757-1:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12372-1:2019Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung Procedure for indentification of weeds - Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9923:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12855-2:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Lược đồ chữ ký số cho khôi phục thông điệp - Phần 2: Các cơ chế dựa trên phân tích số nguyên Information technology — Security techniques — Digital signature schemes giving message recovery — Part 2: Integer factorization based mechanisms |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11755-1:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Soils, rocks and manganeses ores - Part 1: Determination of silic dioxit content by gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13382-5:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12854-3:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 3: Mã dòng Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 3: Stream ciphers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13262-11:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 11: Xác định hàm lượng hoạt chất đồng (II) oxit bằng phương pháp chuẩn độ iot-thiosunfat Pesticides – Part 11: Determination of copper (II) oxide content by iodometric titration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12194-2-8:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-8: Particular requirements for Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12299:2018Khu cách ly đối với sinh vật có ích nhập khẩu - Yêu cầu chung Isolation area for imported biological control agents - General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11757-2:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12709-2-6:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với ruồi đục quả giống Bactrocera Procedure for indentification of insect and mite pests - Part 2-6: Particular requirements for genus Bactrocera |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 11817-5:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 5: Cơ chế sử dụng kỹ thuật không tiết lộ thông tin Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 5: Mechanisms using zero-knowledge techniques |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 11755-4:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 9962:2013Hạt giống rau họ cà. Yêu cầu kỹ thuật Solanaceace seeds. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,866,000 đ |