-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8429:2010Phomat trong nước muối Cheeses in brine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9968:2013Chất béo sữa. Chuẩn bị Metyl este của axit béo Milk fat. Preparation of fatty acid methyl esters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |