-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9954:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Caramel Food additives - Colours - Caramel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6868:2001An toàn bức xạ. Quản lý chất thải phóng xạ. Phân loại chất thải phóng xạ Radiation protection. Radioactive waste management. Classification of radioactive waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9960:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit Food additives. Colours. Titanium dioxide. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9957:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp Food additives. Colours. Synthetic β-caroten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |