-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5692:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9953:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF Food additives - Colours - Fast green FCF |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9954:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Caramel Food additives - Colours - Caramel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9957:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. β - Caroten tổng hợp Food additives. Colours. Synthetic β-caroten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||