-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6467:1998Phụ gia thực phẩm. Hương liệu Etyl vanilin Food additive. Ethyl vanillin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9971:2013Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần Sterol bằng sắc ký khí lỏng (phương pháp thông dụng) Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Routine method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||