-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 9004-4:1996Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12638:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6196-1:1996Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 1: Xác định natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Detection of sodium and potassium. Part 1: Determination of sodium by atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9960:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Titan Dioxit Food additives. Colours. Titanium dioxide. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |