Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15481

TCVN 5518:1991

Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac

Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac

15482

TCVN 5520:1991

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm

Code of ethics for international trade on foods

15483

TCVN 5521:1991

Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh

Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results

15484

TCVN 5522:1991

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định số vi sinh khuẩn chủng LACTOBACILLUS

Food products. Method for enumeration of lactobacillus bacteria

15485

TCVN 5523:1991

Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc

 Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria

15486

TCVN 5526:1991

Nước mắm. Chỉ tiêu vi sinh

Fermented fish sauce (Nuoc mam). Microbiological characteristics

15487

TCVN 5527:1991

Bao bì thương phẩm. Hộp cactông phẳng

Consumer packaging. Carton boxes

15488

TCVN 5528:1991

Quy phạm giao nhận, vận chuyển và bảo quản thiết bị

Code of delivery, transportation and storage of equipment

15489

TCVN 5529:1991

Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản

Chemical terms. Basic principles

15490

TCVN 5530:1991

Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học

Chemical terms. Basic principles

15491

TCVN 5531:1991

Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu

Milk products. Sampling technique

15492

TCVN 5532:1991

Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu

Milk products. Sampling method and acceptance rules

15493

TCVN 5533:1991

Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước

Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents

15494

TCVN 5534:1991

Sữa bột. Xác định chỉ số hòa tan

Condensed milk. Determination of solubility index

15495

TCVN 5535:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

15496

TCVN 5536:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

15497

TCVN 5537:1991

Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số

Sweetened condensed milk. Determination of total protein content

15498

TCVN 5538:1991

Sữa bột. Yêu cầu kỹ thuật

Powdered milk. Specifications

15499

TCVN 5539:1991

Sữa đặc có đường. Yêu cầu kỹ thuật

Sweetened condensed milk. Specifications

15500

TCVN 5540:1991

Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật

Special powdered milk for babies and infants. Specifications

Tổng số trang: 958