Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
15081 |
|
15082 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
15083 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
15084 |
|
15085 |
|
15086 |
|
15087 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
15088 |
|
15089 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
15090 |
|
15091 |
|
15092 |
TCVN 5169:1993Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements |
15093 |
|
15094 |
TCVN 5194:1993Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods |
15095 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
15096 |
|
15097 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
15098 |
TCVN 5704:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi Workplace atmospheres. Method for determination of dust |
15099 |
|
15100 |
TCVN 5706:1993Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions |