Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

14181

TCVN 6398-3:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Cơ học

Quantities and units. Part 3: Mechanics

14182

TCVN 6399:1998

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất

Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use

14183

TCVN 6400:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and products. Guidance on sampling

14184

TCVN 6401:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Listeria monocytogen

Milk and milk products. Detection of Listerial monocytogenes

14185

TCVN 6402:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Detection of Salmonella (Reference method)

14186

TCVN 6403:1998

Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo

Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk

14187

TCVN 6404:1998

Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn gia súc - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations

14188

TCVN 6405:1998

Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

Pakaging. Pictorial marking for handling goods

14189

TCVN 6406:1998

Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn

Use of pakages. General safety requirements

14190

TCVN 6407:1998

Mũ an toàn công nghiệp

Industrial safety helmets

14191

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

14192

TCVN 6409:1998

Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear, lined conducting. Specification

14193

TCVN 6410:1998

Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật

Lined antistatic rubber footwear. Specification

14194

TCVN 6411:1998

Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification

14195

TCVN 6412:1998

Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt

Footwear for professional use. Determination of slip resistance

14196

TCVN 6413:1998

Nồi hơi cố định ống lò ống lửa cấu tạo hàn trừ các nồi hơi ống nước)

Stationary shell boilers of welded construction (other than water tube boilers)

14197

TCVN 6414:1998

Gạch gốm ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles - Specification

14198

TCVN 6415:1998

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử

Ceramic floor and wall tiles - Test methods

14199

TCVN 6416:1998

Vật liệu chịu lửa - Vữa samôt

Refractory Materials - Fireclay mortar

14200

TCVN 6417:1998

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Các yêu cầu chung

Food additive - General requirements for natural flavourings

Tổng số trang: 958