Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

12921

TCVN ISO/TR 14025:2003

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III

Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations

12922

TCVN 1-2:2003

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn Việt Nam

Development of standards - Part 2: Rules for the structure and the presentation of Vietnam Standards

12923

TCVN 1-1:2003

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam

Development of standards - Part 1: Procedures for developing Vietnam Standards

12924

TCVN ISO 14021:2003

Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling)

12925

TCVN 8-30:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 30: Quy ước cơ bản về hình chiếu.

Technical drawings – General principles of presentation – Part 30: Basic conventions for views

12926

TCVN 6147-2:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phần 2: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) hoặc bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và cho ống nhựa bằng poly(vinyl clorua) có độ bền va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes

12927

TCVN 7329:2003

Tính năng của thiết bị thu hồi và/hoặc tái sinh môi chất lạnh

Performance of refrigerant recovery and/or recycling equipment

12928

TCVN 7175:2002

Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các hạt nhân phóng xạ bằng phổ gamma có độ phân giải cao

Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry

12929

TCVN 7176:2002

Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay

Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates

12930

TCVN 7179-1:2002

Tủ lạnh thương mại. Đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu chung

Commercial refrigerated cabinets. Technical specifications. Part 1: General requirements

12931

TCVN 7180-1:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 1: Calculation of linear dimensions, areas and volumes

12932

TCVN 7177:2002

Chất lượng nước. Thiết kế và sử dụng dụng cụ lấy mẫu định lượng để lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn trên nền có đá ở vùng nước ngọt nông

Water quality. Design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters

12933

TCVN 7178:2002

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Frozen food storage cabinets and food freezers. Characteristics and test methods

12934

TCVN 7180-2:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions

12935

TCVN 7180-3:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test

12936

TCVN 7180-4:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 4: Thử xả băng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 4: Defrosting test

12937

TCVN 7180-5:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 5: Thử ngưng tụ hơi nước

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 5: Water vapour condensation test

12938

TCVN 7180-6:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test

12939

TCVN 7180-8:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 8: Thử va chạm cơ học ngẫu nhiên

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 8: Test for accidental mechanical contact

12940

TCVN 7181:2002

Bàn tiểu phẫu

Minor operating table

Tổng số trang: 958