• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5519:1991

Quy tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu

Beer - Acceptance rules and methods of sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN ISO/TR 14025:2003

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III

Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10973:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28

Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10897:2015

Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30

Climatic field data including validation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6147-2:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phần 2: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) hoặc bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và cho ống nhựa bằng poly(vinyl clorua) có độ bền va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ