Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

12681

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

12682

TCVN 7458:2004

Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường

General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS)

12683

TCVN 1046:2004

Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp

Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification

12684

TCVN 7453:2004

Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa

Refractories - Terms and definitions

12685

TCVN 6278:2003

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the safety equipment

12686

TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

12687

TCVN 6277:2003

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

12688

TCVN 6276:2003

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

12689

TCVN 6273:2003

 Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển

Rules for construction and certification of freight containers

12690

TCVN 6274:2003

Quy phạm ụ nổi

Rules for floating docks

12691

TCVN 6275:2003

Quy phạm hệ thống làm lạnh hàng

Rules for cargo refrigerating installations

12692

TCVN 6272:2003

Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển

Rules for cargo handling appliances of ships

12693

TCVN 6259-9:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

12694

TCVN 6259-8F:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships

12695

TCVN 6259-8E:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk

12696

TCVN 6259-8D:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk

12697

TCVN 6259-8C:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8C: Submersibles

12698

TCVN 6259-8B:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng

Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges

12699

TCVN 6259-8A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges

12700

TCVN 6259-7A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7A: Vật liệu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7A: Materials

Tổng số trang: 958