• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8671:2011

Máy điều trị từ trường tần số thấp. Thông số xung điện

Low frequency magnetherapy equipment. Electrical pulse parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10380:2014

Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế

Rural Roads – Specifications For Design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12528:2018

Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11414-5:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12380:2018

Hạt điều thô - Yêu cầu kỹ thuật

Raw cashew nut – Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8709-3:2011

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn

Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components

756,000 đ 756,000 đ Xóa
7

TCVN 6259-3:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

824,000 đ 824,000 đ Xóa
8

TCVN 6259-5:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

428,000 đ 428,000 đ Xóa
9

TCVN 6259-7A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7A: Vật liệu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7A: Materials

456,000 đ 456,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,914,000 đ