• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7245:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải

Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7409:2010

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ có chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/phổ khối lượng

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8425-2:2010

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng bromua. Phần 2: Xác định bromua vô cơ

Non-fatty food. Determination of bromide residues. Part 2: Determination of inorganic bromide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6278:2003

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the safety equipment

728,000 đ 728,000 đ Xóa
5

TCVN 6259-8C:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8C: Submersibles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,178,000 đ