-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-7B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7B: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7B: Equipment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11823-6:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 6: Kết cấu thép Highway bridge design specification - Part 6: Steel structures |
976,000 đ | 976,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-8B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dụng Rules for theo classification and construction of sea-going steel ships. Part 8B: Work-ships and special purpose barges |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,484,000 đ |