• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7134:2002

Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4222:1986

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước

Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7207-2:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4710:1989

Gạch chịu lửa samốt

Fireclay bricks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN ISO 22005:2008

Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống

Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12944:2020

Thực phẩm halal – Yêu cầu chung

Halal food – General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1046:2004

Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp

Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ