-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8427:2010Thực phẩm. Xác định nguyên tố vết. Xác định Asen tổng số bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua (HGAAS) sau khi tro hóa Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after dry ashing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8160-5:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6277:2003Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 388,000 đ |