Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 102 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11634-2:2017

Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường

22

TCVN 1651-2:2018

Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars

23

TCVN 5574:2018

Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép

Design of concrete and reinforced concrete structures

24

TCVN 12603:2018

Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa

Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work

25

TCVN 12300:2018

Phụ gia cuốn khí cho bê tông

Air-entraining admixtures for concrete

26

TCVN 12301:2018

Phụ gia hóa học cho bê tông chảy

Chemical admixtures for flowing concrete

27

TCVN 12302:2018

Tấm tường nhẹ ba lớp xen kẹp

Lightweight sandwich wall panel

28

TCVN 12514:2018

Thép có lớp phủ kẽm dùng làm cốt bê tông

Zinc-coated steel for the reinforcement of concrete

29

TCVN 11634-1:2017

Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 1: Thử nghiệm trong phòng

30

TCVN 12185:2017

Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu kết cấu gỗ

Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of wooden structures

31

TCVN 10567:2017

Dầm cầu thép - Liên kết bằng bu lông cường độ cao - Thi công và nghiệm thu

Steel bridge girders - Joint with high strength bolt application - Process and acceptance

32

TCVN 12041:2017

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực

Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments

33

TCVN 11687:2016

Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử

Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods

34

TCVN 11685:2016

Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít

Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws

35

TCVN 11684–1:2016

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 1: Yêu cầu cơ bản

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements

36

TCVN 11683:2016

Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu

Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties

37

TCVN 11206-1:2015

Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41

Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements

38

TCVN 11206-2:2015

Kết cấu gỗ - Xác định các giá trị đặc trưng - Phần 2: Gỗ xẻ

Timber structures - Determination of characteristic values - Part 2: Sawn timber

39

TCVN 8164:2015

Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26

Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties

40

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

Tổng số trang: 6