-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12139:2018Thành phố thông minh - Hướng dẫn đối với vai trò trong quá trình qui hoạch và phát triển Smart cities - Guide to the role of the planning and development process |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4616:1987Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of general plan for industrial zones.Design standard |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12760:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1076:1986Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa Sawn wood - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5574:2018Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Design of concrete and reinforced concrete structures |
784,000 đ | 784,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,334,000 đ |