-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11243:2016Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ. Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12040:2017Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall fiber reinforced concrete channels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9362:2012Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình Specifications for design of foundation for buildings and structures |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9402:2012Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas |
348,000 đ | 348,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4417:1987Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11110:2015Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13863:2023Phụ gia ức chế ăn mòn cốt thép trong bê tông do tác nhân clorua Standard specification for admixtures to inhibit chloride-induced corosion of reinforcing steel in concrete |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 197:2002Vật liệu kim loại. Thử kéo ở nhiệt độ thường Metallic materials. Tensile testing at ambient temperature |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9351:2012Đất xây dựng - Phương pháp thí nghiệm hiện trường - Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) Soils. Field testing method - Standard penetration test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13992:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
Sửa đổi 1:2024 TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines – Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11634-2:2017Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,714,000 đ |