-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7959:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8201:2009Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4128:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12041:2017Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||