Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

16341
16342

TCVN 4359:1986

Bột mì. Yêu cầu kỹ thuật

Wheat flour. Specifications

16343

TCVN 4360:1986

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp lấy mẫu

Pulp. Sampling methods

16344

TCVN 4361:1986

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa

Pulp. Determination of the Kappa number

16345

TCVN 4362:1986

Máy nghiền bi và nghiền thanh

Ball and rod mills

16346

TCVN 4363:1986

Máy phân cấp xoắn

Spiral classifiers

16347

TCVN 4364:1986

Truyền động bánh răng trụ thân khai. Tính toán sức bền

Involute cylindrical worn-gear drive. Calculation of strength

16348

TCVN 4365:1986

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải

Straight-sided splines - Load capacity calculation methods

16349

TCVN 4366:1986

Máy nông nghiệp ống dẫn trong thiết bị vận chuyển khí động. Kích thước cơ bản

Agricultural machine. Pipeline for pneumatic transormation. Basic dimensions

16350

TCVN 4367:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn

System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones

16351

TCVN 4368:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ

System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes

16352

TCVN 4369:1986

Ổ lăn. Độ hở. Trị số

Rolling bearings. Clearances. Values

16353

TCVN 4370:1986

Ổ lăn. Đũa trụ ngắn

Rolling bearings. Short cylindrical rollers

16354

TCVN 4371:1986

Xe kéo tay 350

Handcarts of type 350

16355

TCVN 4372:1986

Xe kéo tay 350. ổ bánh và trục

Handcarts. Axle bearings and axles of tyoe 350

16356

TCVN 4373:1986

Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị

16357

TCVN 4374:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị

Reagents - Method for preparation of solutions of indicators

16358

TCVN 4375:1986

Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định

Breed dairy cattles. Methods of verification

16359

TCVN 4376:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng mica

Construction sand. Determination of mica content

16360

TCVN 4379:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật

Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications

Tổng số trang: 935