Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13201

TCVN 6603:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp

Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography

13202

TCVN 6604:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn)

Coffee. Determination of caffeine content (reference method)

13203

TCVN 6605:2000

Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu

Instant coffee in cases with liners. Sampling

13204

TCVN 6606:2000

Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt

Instant coffee. Size analysis

13205

TCVN 6607:2000

Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc

Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion

13206

TCVN 6608:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ

Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester

13207

TCVN 6609:2000

Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện

Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity

13208

TCVN 6610-1:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements

13209

TCVN 6610-2:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods

13210

TCVN 6610-3:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring

13211

TCVN 6610-4:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring

13212

TCVN 6610-5:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây)

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords)

13213

TCVN 6610-6:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6. Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho các mối nối di động

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6. Lift cables and cables for flexible connections

13214

TCVN 6611-10:2000

Tấm mạch in. Phần 10. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in hai mặt có phần cứng và phần uốn được có các điểm nối xuyên

Printed boards. Part 10. Specification for flexrigid double sided printed boards with through connections

13215

TCVN 6611-11:2000

Tấm mạch in. Phần 11. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in nhiều lớp có phần cứng và phần uốn được có các điểm nối xuyên

Printed boards. Part 11. Specification for flexrigid multilayer printed boards with through connections

13216

TCVN 6611-12:2000

Tấm mạch in. Phần 12. Quy định kỹ thuật đối với panen mạch in chế tạo hàng loạt (tấm mạch in nhiều lớp bán thành phẩm)

Printed boards. Part 12. Specification for mass lamination panels (semi-manufactured multilayer printed boards)

13217

TCVN 6611-4:2000

Tấm mạch in. Phần 4. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng một mặt và hai mặt có các lỗ không phủ kim loại

Printed boards. Part 4. Specification for single and double sided rigid printed boards with plain holes

13218

TCVN 6611-5:2000

Tấm mạch in. Phần 5. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng một mặt và hai mặt có các lỗ xuyên phủ kim loại

Printed boards. Part 5. Specification for single and double sided rigid printed boards with plated-through holes

13219

TCVN 6611-6:2000

Tấm mạch in. Phần 6. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng nhiều lớp

Printed boards. Part 6. Specification for multilayer rigid printed boards

13220

TCVN 6611-7:2000

Tấm mạch in. Phần 7. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt không có các điểm nối xuyên

Printed boards. Part 7. Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections

Tổng số trang: 935