Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

13001

TCVN 6819:2001

Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis

13002

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

13003

TCVN 6821:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và moóc. Từ vựng

Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary

13004

TCVN 6822:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén

Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment

13005

TCVN 6823:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh

Road vehicles. Hydraulic pressure test connection for braking equipment

13006

TCVN 6824:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của mô tô, xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Braking device of motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

13007

TCVN 6825:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học kỵ khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong bùn phân huỷ. Phương pháp đo sự sinh khí sinh học

Water quality. Evaluation of the \"ultimate\" anaerobic biodegradability of organic compounds in digested sludge. Method by measurement of the biogas production

13008

TCVN 6826:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự loại trừ và sự phân huỷ sinh học các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Thử mô phỏng bùn hoạt hoá

Water quality. Evaluation of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test

13009

TCVN 6827:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer

13010

TCVN 6828:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test)

13011

TCVN 6829:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery

13012

TCVN 6830:2001

Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng

Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method

13013

TCVN 6831-1:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria

13014

TCVN 6831-2:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria

13015

TCVN 6831-3:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

13016

TCVN 6832:2001

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

13017

TCVN 6833:2001

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

13018

TCVN 6834-1:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding

13019

TCVN 6834-2:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding

13020

TCVN 6834-3:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels

Tổng số trang: 935