-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7375:2004Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị về hàm lượng kali tổng số trong đất Việt Nam Soils quality - Index values of total potassium content in the soils of Vietnam |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3696:1981Cá nước ngọt. Cá thịt Fresh water fishes. Food fishes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3296:1980Thuốc sinh vật thú y. Vacxin Laxota phòng bệnh Niucatxơn dạng đông khô Veterinary biological preparation - Vaccine lasota against Newcastle disease (Lyophilirod) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7373:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng nitơ tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total nitrogen content in the soils of Vietnam |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |