Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

11881

TCVN 7492-2:2005

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard

11882

TCVN 7492-1:2005

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission

11883

TCVN 7491:2005

Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học

Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom

11884

TCVN 7490:2005

Ecgônômi. Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Yêu cầu về kích thước cơ bản theo chỉ số nhân trắc học của học sinh

Ergonomics. Requirements on basic dimensions of desks and chairs for pupils of primary and secondary schools based on anthropometric index

11885

TCVN 7488:2005

Ecgônômi - Phép đo cơ bản cơ thể người dùng cho thiết kế kỹ thuật, Ecgônômi

Ergonomics - Basic human body measurements for technological design

11886

TCVN 7485:2005

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag

Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester

11887

TCVN 7484:2005

Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin

Refractory materials. High alumina bricks

11888

TCVN 7483:2005

Gạch gốm ốp lát đùn dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Extruded ceramic floor and wall tiles - Specifications

11889

TCVN 7482:2005

Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm - Yêu cầu trong sử dụng để tránh làm nứt cổ và vai chai

Aluminium alloy gas cylinders - Operational requirements for avoidance of neck and shoulder cracks

11890

TCVN 7481-2:2005

Chai chứa khí. Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges

11891

TCVN 7481-1:2005

Chai chứa khí - Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí - Phần 1: Đặc tính kỹ thuật

Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification

11892

TCVN 7479:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V

Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 12 N (normal) for vehicles with 12 V nominal supply voltage

11893

TCVN 7480:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 24N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V

Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 24N (normal) for vehicles with 24 V nominal supply voltage

11894

TCVN 7478:2005

Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R

Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination

11895

TCVN 7477:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn

Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability

11896

TCVN 7476:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90. Tính lắp lẫn

Road vehicles. 90 semi-trailer fifth wheel kingpin. Interchangeability

11897

TCVN 7475:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn

Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions

11898

TCVN 7474:2005

Liên kết hàn hồ quang nhôm và các hợp kim nhôm. Chỉ dẫn mức chất lượng cho khuyết tật

Arc- welded joints in aluminium and its weldable alloys. Guidance on quality levels for imperfections

11899

TCVN 7473:2005

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

11900

TCVN 7472:2005

Hàn. Các liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia). Mức chất lượng đối với khuyết tật

Welding. Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded). Quality levels for imperfections

Tổng số trang: 935