Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

7181

TCVN 7630:2013

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan

Standard Test Method for Cetane Number of Diesel Fuel Oil

7182

TCVN 7590-2-7:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ)

Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained)

7183

TCVN 7590-2-13:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led

Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules

7184

TCVN 7590-2-11:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện

Lamp controlgear. Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires

7185

TCVN 7590-2-10:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao

Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes)

7186

TCVN 7576-4:2013

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 4: Hiệu quả lọc hạt ban đầu, tuổi thọvàhiệu quả lọc hạt tích lũy (phương pháp trọng lực )

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 4: Initial particle retention efficiency, life and cumulative efficiency (gravimetric method)

7187

TCVN 7576-12:2013

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 12: Hiệu quả lọc bằng phương pháp đếm hạt và khả năng lọc hạt thử

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 12: Filtration efficiency using particle counting, and contaminant retention capacity

7188

TCVN 7576-11:2013

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 11 : Bộ lọc tự làm sạch

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 11: Self-cleaning filters

7189

TCVN 7568-6:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa

Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells

7190

TCVN 7568-5:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm

Fire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors

7191

TCVN 7568-4:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn

Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment

7192

TCVN 7563-27:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 27: Tự động hóa văn phòng

Information technology. Vocabulary. Part 27: Office automation

7193

TCVN 7568-2:2013

Hệ thống báo cháy - Phần 2: Trung tâm báo cháy

Fire detection and alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment

7194

TCVN 7563-24:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính

Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing

7195

TCVN 7563-26:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở

Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection

7196

TCVN 7540-2:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency

7197

TCVN 7540-1:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency

7198

TCVN 7421-2:2013

Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

7199

TCVN 7455:2013

Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt

Glass in building. Heat treated glass

7200

TCVN 7421-1:2013

Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method)

Tổng số trang: 934