Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
2761 |
TCVN 8129:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu bề mặt Microbiology of the food chain – Horizontal methods for surface sampling |
2762 |
TCVN 12753:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Staphylococcal enterotoxin trong thực phẩm bằng enzym miễn dịch Microbiology of food chain – Horizontal method for the immunoenzymatic etection of Staphylococcal enterotoxins in foodstuffs |
2763 |
|
2764 |
|
2765 |
TCVN 7510:2019Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kéo dài thời gian bảo quản chuối, xoài và đu đủ Code of good irradiation practice for shelf-life extension of bananas, mangoes and papayas |
2766 |
TCVN 9687:2019Chuối xanh - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green bananas – Guide to storage and transport |
2767 |
TCVN 12760:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods |
2768 |
TCVN 12761:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking |
2769 |
TCVN 12762:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Phương pháp thử Composition cork - Gasket material – Test methods |
2770 |
TCVN 12763:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Hệ thống phân loại, các yêu cầu, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn Composition cork - Gasket material – Classification system, requirements, sampling, packaging and marking |
2771 |
TCVN 12764:2019Gỗ xốp composite – Yêu cầu kỹ thuật, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn Composition cork – Specifications, sampling, packaging and marking |
2772 |
|
2773 |
TCVN 12766:2019Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges |
2774 |
TCVN 12683-1:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 1: Yêu cầu chung Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 1: General requirements |
2775 |
TCVN 12683-2:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 2:Yêu cầu trong công tác chống chèn Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 2: Requiremetns for works support |
2776 |
TCVN 12683-3:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 3: Yêu cầu công tác thông gió Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 3: Requiremetns for ventilation |
2777 |
TCVN 12683-4:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 4: Yêu cầu trong công tác khoan, đục, nạp và nổ mìn Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 4: Requiremetns for boring, holing, chargin and blasting |
2778 |
TCVN 12683-5:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 5: Yêu cầu trong công tác thoát nước, thu dọn đất đá Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 5: Requiremetns for dewatering, rock and soil removals |
2779 |
TCVN 12683-6:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 6: Yêu cầu trong công trình dọn sạch vết lộ Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 6: Requiremetns in cleaning outcrop works |
2780 |
TCVN 12683-7:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 7: Yêu cầu trong công trình hố Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 7: Requiremetns in pit works |